PDA

View Full Version : Thuật Ngữ



MinhThy
08-03-2010, 01:46 PM
4WD, 4x4 (4 wheel drive): Dẫn động 4 bánh (hay xe có 4 bánh chủ động).
ABS (anti-lock brake system): Hệ thống chống bó cứng phanh.
AFL (adaptive forward lighting): Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái.
ARTS (adaptive restraint technology system): Hệ thống điện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điểm xảy ra va chạm.
ACT (Air Charge Temperature): Nhiệt độ khí nạp
ANS (Anti-Noise System): Hệ thống chống ồn.
ASR (Anti-Spin Regulation): Sự điều khiển chống trượt.
A-pillar: Trụ đỡ khung cửa phía trước.
ATF (Automatic Transmission Fluid): Dầu hộp số tự động.
BA (brake assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.
BDC (Bottom Dead Centre): Điểm chết dưới trong xi-lanh động cơ
B-pillar: Trục ở giữa khung xe.
Cabriolet: Kiểu xe coupe mui xếp.
CATS (computer active technology suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
CDI (Capacity Discharge Ignition): Hệ thống đánh lửa điện dung, hay dùng cho động cơ diesel.
Conceptcar: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ là thiết kế mẫu hoặc để trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.
Coupe: Kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa.
CVT (continuously vriable transmission): Cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.
Dạng động cơ I4, I6: Gồm 4 hoặc 6 xi-lanh xếp thành 1 hàng thẳng.
Dạng động cơ V6, V8: Gồm 6 hoặc 8 xi-lanh, xếp thành 2 hàng nghiêng, mặt cắt cụm máy hình chữ V.
DOHC (double overhead camshafts): 2 trục cam phía trên xi-lanh.
DSG (direct shift gearbox): Hộp điều tốc luân phiên.
EBD (electronic brake-force distribution): Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử.
EDC (electronic damper control): Hệ thống giảm xóc điện tử, giúp loại gần như hoàn toàn độ trễ và thay đổi theo điều kiện địa hình và điều kiện lái.
EFI (electronic fuel Injection): Hệ thống phun xăng điện tử.
ESP (electronic stability program): Hệ thống tự động cân bằng điện tử.
Hatchback: Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên.
Hard-top: Kiểu xe mui kim loại cứng không có khung đứng giữa 2 cửa trước và sau.
Hybrid: Kiểu xe có phần động lực được thiết kế kết hợp từ 2 dạng máy trở lên. Ví dụ: xe ôtô xăng-điện, xe đạp máy...
iDrive: Hệ thống điều khiển điện tử trung tâm.
IOE (intake over exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả.
Minivan: Kiểu hatchback có ca-bin kéo dài trùm ca-pô, có từ 6 đến 8 chỗ.
OHV (overhead valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.
Pikup: Kiểu xe hơi 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải)
Roadster: Kiểu xe coupe mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.
Sedan: Loại xe hòm kính 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.
SOHC (single overhead camshafts): Trục cam đơn trên đầu xi-lanh.
SUV (sport utility vehicle): Kiểu xe thể thao đa chức năng, hầu hết được thiết kế chủ động 4 bánh và có thể vượt những địa hình xấu.
SV (side valves): Sơ đồ thiết kế van nghiêng bên sườn.
Turbo: Thiết kế tăng áp của động cơ.
Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.
Universal: Kiểu sedan có ca-bin kéo dài liền với khoang hành lý.
Van: Xe hòm chở hàng.
VSC (vehicle skid control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
VVT-i (variable valve timing with intelligence): Hệ thống điều khiển van nạp nhiên liệu biến thiên thông minh.